Giải hạng nhất Anh với những trận đấu căng thẳng của câu lạc bộ để giành danh hiệu vô địch mùa giải, và để thăng hạng lên giải Premier League.
Giải hạng nhất Anh với những trận đấu căng thẳng của câu lạc bộ để giành danh hiệu vô địch mùa giải, và để thăng hạng lên giải Premier League.
Hạng nhất Anh còn được giới chuyên môn gọi là EFL Championship, là một trong những giải đấu bóng đá hàng đầu tại nước Anh. Với tên gọi cũ là Division One và First Division, giải đấu này nằm ngay dưới giải Ngoại hạng Anh (Premier League) trong hệ thống bóng đá Anh. Cùng CF68.DEV khám phá chi tiết về lịch sử và thông tin thể lệ giải đấu hạng nhất Anh qua nội dung dưới đây nhé.
Giải đấu English Football League Championship, thông thường được gọi là Championship hoặc Sky Bet Championship do lý do tài trợ, là hạng đấu cao nhất của English Football League (EFL) và là hạng đấu thứ hai trong hệ thống giải bóng đá Anh, ngay phía dưới Premier League.
Mỗi mùa giải, hai đội đứng đầu bảng tự động thăng hạng lên Premier League. Các đội xếp từ vị trí thứ 3 đến thứ 6 tham gia vào vòng play-off, và đội chiến thắng trong play-off cũng giành quyền thăng hạng lên Premier League. Ba đội cuối bảng sẽ rớt xuống League One.
Sau khi hạng nhất Anh (Football League First Division) được đổi tên thành Premier League, hạng hai cũng được gọi là Football League First Division, nhưng tên này chỉ sử dụng đến cuối mùa giải 2003-04. Từ mùa giải 2004-05 trở đi, tên chính thức của giải là Football League Championship, mặc dù còn người Việt Nam vẫn hay dùng thuật ngữ “Hạng nhất Anh” khi nhắc đến giải đấu này.
Giống như các giải đấu chuyên nghiệp khác ở Anh, các câu lạc bộ từ xứ Wales cũng có thể tham gia, tạo nên một giải đấu với tính chất xuyên quốc gia.
Giải đấu này được thành lập vào năm 1892 dưới tên gọi Giải Hạng Hai (Football League Second Division). Năm 1993, giải đấu được đổi tên thành Giải Hạng Nhất (Football League First Division). Tới mùa giải 2004-2005, giải đấu tiếp tục thay đổi tên và trở thành Giải Hạng Nhì (Football League Championship).
Vào ngày 30 tháng 9 năm 2009, nhà tài trợ Coca-Cola thông báo rằng họ sẽ chấm dứt hợp đồng tài trợ với Football League vào cuối mùa giải 2009-2010. Sau đó, vào ngày 16 tháng 3 năm 2010, RWE Npower được công bố là nhà tài trợ mới cho Football League. Từ mùa giải của Football League giai đoạn 2010-2011 đến mùa giải 2012-2013, giải đấu được đổi tên thành Championship Npower.
Ngày 18 tháng 7 năm 2013, Sky Bet, một công ty cá cược, công bố ký kết thỏa thuận tài trợ trong 5 năm cho giải đấu này. Từ đó, giải đấu chính thức được biết đến với tên gọi Sky Bet Championship. Thỏa thuận tài trợ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá giải đấu và nâng cao sự nhận biết của nó đối với người hâm mộ và khán giả.
Giải đấu English Football League Championship có 24 câu lạc bộ tham gia. Trong một mùa giải (thường từ tháng 8 đến tháng 5 năm sau), mỗi câu lạc bộ sẽ thi đấu với các đối thủ khác hai lượt, một trận sân nhà và một trận sân khách, tổng cộng 46 vòng đấu và 552 trận đấu.
Các điểm số được tính như sau: 3 điểm cho mỗi trận thắng, 1 điểm cho mỗi trận hòa và không có điểm nếu thua trận. Các câu lạc bộ sẽ được xếp hạng dựa trên tổng số điểm, sau đó là hiệu số bàn thắng và số bàn ghi được.
Trong trường hợp các đội tham dự giải hạng nhất có cùng số điểm, họ sẽ được xem là xếp hạng cùng mức. Nếu sự bằng điểm này quyết định vị trí vô địch, xuống hạng hoặc giành quyền tham dự giải đấu khác, một trận play-off sẽ được tổ chức trên sân trung lập để xác định thứ hạng.
Khi mùa giải kết thúc, đội vô địch, đội á quân và đội vô địch play-offs Championship sẽ thăng hạng lên Premier League và ba đội xếp cuối bảng sẽ xuống chơi tại League One. Play-offs Championship là vòng loại trực tiếp dành cho các đội xếp từ vị trí thứ ba đến thứ sáu. Đội chiến thắng trong play-offs sẽ thăng hạng lên Premier League.
Trong giai đoạn vòng loại trực tiếp của cuộc thi, có một quy định cụ thể về cách các đội xếp hạng từ thứ ba đến thứ sáu trong bảng xếp hạng cuối cùng của mùa giải sẽ thi đấu với nhau.
Đội xếp thứ ba sẽ đối đầu với đội xếp thứ sáu, trong khi đội xếp thứ tư sẽ đấu với đội xếp thứ năm. Hai trận bán kết sẽ được tổ chức theo hình thức hai lượt đi, với mỗi đội đá một trận trên sân nhà và một trận trên sân khách.
Dưới đây là danh sách các đội bóng tham gia English Football League Championship (EFL Championship) mùa giải 2022-2023 và vị trí của các sân vận động của họ:
STT | Câu lạc bộ | Vị trí mùa 2021-2022 | Địa điểm | Sân vận động | Sức chứa |
1 | Birmingham City | 20th | Birmingham | St Andrew’s Stadium | 29,409 |
2 | Blackburn Rovers | 8th | Blackburn | Ewood Park | 31,367 |
3 | Blackpool | 16th | Blackpool | Bloomfield Road | 17,338 |
4 | Bristol City | 17th | Bristol | Ashton Gate | 27,000 |
5 | Burnley | Thứ 18 tại Premier League (xuống hạng) | Burnley | Turf Moor | 21,944 |
6 | Cardiff City | 18th | Cardiff | Cardiff City Stadium | 33,316 |
7 | Coventry City | 12th | Coventry | Coventry Building Society Arena | 32,609 |
8 | Huddersfield Town | 3rd | Huddersfield | John Smith’s Stadium | 24,121 |
9 | Hull City | 19th | Kingston upon Hull | MKM Stadium | 25,400 |
10 | Luton Town | 6th | Luton | Kenilworth Road | 10,356 |
11 | Middlesbrough | 7th | Middlesbrough | Riverside Stadium | 34,742 |
12 | Millwall | 9th | London (South Bermondsey) | The Den | 20,146 |
13 | Norwich City | Thứ 18 tại Premier League (xuống hạng) | Norwich | Carrow Road | 27,244 |
14 | Preston North End | 13th | Preston | Deepdale | 23,408 |
15 | Queens Park Rangers | 11th | London (Shepherd’s Bush) | Kiyan Prince Foundation Stadium | 18,360 |
16 | Reading | 21st | Reading | Select Car Leasing Stadium | 24,200 |
17 | Rotherham United | Thứ 2 tại League One (thăng hạng) | Rotherham | New York Stadium | 12,021 |
18 | Sheffield United | 5th | Sheffield | Bramall Lane | 32,050 |
19 | Stoke City | 14th | Stoke-on-Trent | bet365 Stadium | 30,089 |
20 | Sunderland | Thứ 5 tại League One (thăng hạng qua play-offs) | Sunderland | Stadium of Light | 49,000 |
21 | Swansea City | 15th | Swansea | Liberty Stadium | 21,088 |
22 | Watford | Thứ 19 tại Premier League (xuống hạng) | Watford | Vicarage Road | 22,200 |
23 | West Bromwich Albion | 10th | West Bromwich | The Hawthorns | 26,688 |
24 | Wigan Athletic | Thứ 1 tại League One (thăng hạng) | Wigan | DW Stadium | 25,133 |
Lưu ý: Thứ hạng mùa trước chỉ áp dụng cho các đội bóng đã tham gia EFL Championship mùa trước. Các đội bóng đã xuống hạng hoặc thăng hạng từ Premier League và League One sẽ có thứ hạng tương ứng trong giải đấu của họ.
Á quân và đội chiến thắng trong play-off giải hạng nhất (EFL Championship) của Anh trong lịch sử:
2021-2022: Norwich City
2020-2021: Norwich City
2019-2020: Leeds United
2018-2019: Norwich City
2017-2018: Wolverhampton Wanderers
2016-2017: Newcastle United
2015-2016: Burnley
2014-2015: Bournemouth
2013-2014: Leicester City
2012-2013: Cardiff City
2021-2022: Watford
2020-2021: Watford
2019-2020: West Bromwich Albion
2018-2019: Sheffield United
2017-2018: Cardiff City
2016-2017: Brighton & Hove Albion
2015-2016: Middlesbrough
2014-2015: Watford
2013-2014: Burnley
2012-2013: Hull City
2021-2022: Brentford
2020-2021: Brentford
2019-2020: Fulham
2018-2019: Aston Villa
2017-2018: Fulham
2016-2017: Huddersfield Town
2015-2016: Hull City
2014-2015: Norwich City
2013-2014: Queens Park Rangers
2012-2013: Crystal Palace
Dưới đây là danh sách các cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong các mùa giải giải hạng nhất Anh (EFL Championship) từ năm 2004 đến nay:
Mùa giải 2004-2005: Nathan Ellington (Wigan Athletic) – 24 bàn thắng
Mùa giải 2005-2006: Marlon King (Watford) – 21 bàn thắng
Mùa giải 2006-2007: Jamie Cureton (Reading) – 23 bàn thắng
Mùa giải 2007-2008: Sylvan Ebanks-Blake (Plymouth Argyle/Wolverhampton Wanderers) – 23 bàn thắng
Mùa giải 2008-2009: Sylvan Ebanks-Blake (Wolverhampton Wanderers) – 25 bàn thắng
Mùa giải 2009-2010: Peter Whittingham (Cardiff City) và Nicky Maynard (Bristol City) – 20 bàn thắng
Mùa giải 2010-2011: Danny Graham (Watford) – 24 bàn thắng
Mùa giải 2011-2012: Rickie Lambert (Southampton) – 27 bàn thắng
Mùa giải 2012-2013: Glenn Murray (Crystal Palace) – 30 bàn thắng
Mùa giải 2013-2014: Ross McCormack (Leeds United) – 28 bàn thắng
Mùa giải 2014-2015: Daryl Murphy (Ipswich Town) – 27 bàn thắng
Mùa giải 2015-2016: Andre Gray (Burnley) – 25 bàn thắng
Mùa giải 2016-2017: Chris Wood (Leeds United) – 27 bàn thắng
Mùa giải 2017-2018: Matěj Vydra (Derby County) – 21 bàn thắng
Mùa giải 2018-2019: Teemu Pukki (Norwich City) – 29 bàn thắng
Mùa giải 2019-2020: Aleksandar Mitrović (Fulham) – 26 bàn thắng
Mùa giải 2020-2021: Ivan Toney (Brentford) – 33 bàn thắng
Mùa giải 2021-2022: Aleksandar Mitrović (Fulham) – 43 bàn thắng
Mùa giải 2022-2023: Chuba Akpom (Middlesbrough) – 28 bàn thắng
Với những trận đấu căng thẳng, sự cạnh tranh gay gắt và những câu chuyện đầy cảm xúc, giải hạng nhất Anh (EFL Championship) đã khẳng định vị thế quan trọng của mình trong hệ thống bóng đá Anh. Đây là nơi các câu lạc bộ tranh tài, không chỉ để giành danh hiệu vô địch mùa giải, mà còn để thăng hạng lên Premier League.
Giải hạng nhất Anh là nơi thăng trầm của những ước mơ và hy vọng, nơi mà những cầu thủ và người hâm mộ có cơ hội chứng kiến những trận đấu mãn nhãn và chứng minh giá trị của mình. Với sự hấp dẫn và sự hỗn hợp giữa kỷ luật và sự sáng tạo, giải hạng nhất Anh tiếp tục là một sân chơi hấp dẫn và không thể bỏ qua trong thế giới bóng đá.
Tải game tại liên kết: https://cf68.mx/cf68-game-kho-game-cf68/
Tìm hiểu thêm về chúng tôi: